• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">lik'sivieit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">lik'sivieit</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    *Ving: [[Lixiviating]]
    *Ving: [[Lixiviating]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====ngâm chiết=====
    =====ngâm chiết=====
    Dòng 23: Dòng 22:
    ''Giải thích VN'': Quá trình tách một hợp chất có thể hòa tan ra khỏi một chất rắn bằng phương pháp lọc hoặc ngâm chiết qua dung dịch nước hoặc một số chất lỏng khác.
    ''Giải thích VN'': Quá trình tách một hợp chất có thể hòa tan ra khỏi một chất rắn bằng phương pháp lọc hoặc ngâm chiết qua dung dịch nước hoặc một số chất lỏng khác.
    -
    =====ngâm rỉ=====
    +
    =====ngâm rỉ=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====ngâm chiết=====
    =====ngâm chiết=====
    -
    =====thử kiềm=====
    +
    =====thử kiềm=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====Separate (a substance) into soluble and insolubleconstituents by the percolation of liquid.=====
    =====Separate (a substance) into soluble and insolubleconstituents by the percolation of liquid.=====
    =====Lixiviation n. [Llixivius made into lye f. lix lye]=====
    =====Lixiviation n. [Llixivius made into lye f. lix lye]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /lik'sivieit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (hoá học) ngâm chiết

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngâm chiết

    Giải thích EN: To separate a soluble substance from a solid by washing or by the percolation of water or other liquid through the substance.

    Giải thích VN: Quá trình tách một hợp chất có thể hòa tan ra khỏi một chất rắn bằng phương pháp lọc hoặc ngâm chiết qua dung dịch nước hoặc một số chất lỏng khác.

    ngâm rỉ

    Kinh tế

    ngâm chiết
    thử kiềm

    Oxford

    V.tr.
    Separate (a substance) into soluble and insolubleconstituents by the percolation of liquid.
    Lixiviation n. [Llixivius made into lye f. lix lye]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X