• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">bak-band</font>'''/)
    Hiện nay (05:07, ngày 15 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">bæk-bænd</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">bæk-bænd</font>'''/=====
    - 
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====băng hậu=====
    =====băng hậu=====
    - 
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[outside]] [[member]] [[of]] [[a]] [[door]] [[or]] [[window]] [[casing]] [[formed]] [[by]] [[a]] [[piece]] [[of]] [[millwork]] [[surrounding]] [[the]] [[trim]] [[at]] [[the]] [[top]] [[and]] [[sides]]. [[Also]], [[backbend]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[outside]] [[member]] [[of]] [[a]] [[door]] [[or]] [[window]] [[casing]] [[formed]] [[by]] [[a]] [[piece]] [[of]] [[millwork]] [[surrounding]] [[the]] [[trim]] [[at]] [[the]] [[top]] [[and]] [[sides]]. [[Also]], [[backbend]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Bộ phận phía ngoài của một khung cửa đi hoặc cửa sổ được hình thành bởi các tấm gỗ phay bao quanh các đồ trang trí tại đỉnh và các cạnh.
    ''Giải thích VN'': Bộ phận phía ngoài của một khung cửa đi hoặc cửa sổ được hình thành bởi các tấm gỗ phay bao quanh các đồ trang trí tại đỉnh và các cạnh.

    Hiện nay

    /bæk-bænd/

    Xây dựng

    băng hậu

    Giải thích EN: The outside member of a door or window casing formed by a piece of millwork surrounding the trim at the top and sides. Also, backbend. Giải thích VN: Bộ phận phía ngoài của một khung cửa đi hoặc cửa sổ được hình thành bởi các tấm gỗ phay bao quanh các đồ trang trí tại đỉnh và các cạnh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X