-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">bak-band</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">bæk-bænd</font>'''/==========/'''<font color="red">bæk-bænd</font>'''/=====- == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành========băng hậu==========băng hậu=====- ''Giải thích EN'': [[The]] [[outside]] [[member]] [[of]] [[a]] [[door]] [[or]] [[window]] [[casing]] [[formed]] [[by]] [[a]] [[piece]] [[of]] [[millwork]] [[surrounding]] [[the]] [[trim]] [[at]] [[the]] [[top]] [[and]] [[sides]]. [[Also]], [[backbend]].''Giải thích EN'': [[The]] [[outside]] [[member]] [[of]] [[a]] [[door]] [[or]] [[window]] [[casing]] [[formed]] [[by]] [[a]] [[piece]] [[of]] [[millwork]] [[surrounding]] [[the]] [[trim]] [[at]] [[the]] [[top]] [[and]] [[sides]]. [[Also]], [[backbend]].- ''Giải thích VN'': Bộ phận phía ngoài của một khung cửa đi hoặc cửa sổ được hình thành bởi các tấm gỗ phay bao quanh các đồ trang trí tại đỉnh và các cạnh.''Giải thích VN'': Bộ phận phía ngoài của một khung cửa đi hoặc cửa sổ được hình thành bởi các tấm gỗ phay bao quanh các đồ trang trí tại đỉnh và các cạnh.Hiện nay
Xây dựng
băng hậu
Giải thích EN: The outside member of a door or window casing formed by a piece of millwork surrounding the trim at the top and sides. Also, backbend. Giải thích VN: Bộ phận phía ngoài của một khung cửa đi hoặc cửa sổ được hình thành bởi các tấm gỗ phay bao quanh các đồ trang trí tại đỉnh và các cạnh.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ