-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">di,tiəriə'rei∫n</font>'''/==========/'''<font color="red">di,tiəriə'rei∫n</font>'''/=====Dòng 15: Dòng 11: =====(nghĩa bóng) sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn==========(nghĩa bóng) sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự hư hại=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự hư hại=====+ === Kỹ thuật chung ========giảm==========giảm=====Dòng 36: Dòng 33: ::[[deep]] [[deterioration]]::[[deep]] [[deterioration]]::sự phong hóa sâu::sự phong hóa sâu- =====sự xuống cấp=====+ =====sự xuống cấp=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====hư==========hư=====18:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giảm giá trị
Giải thích EN: The process by which equipment, materials, and structures lose their quality over time due to physical effects of the environment.
Giải thích VN: Quy trình trong đó các thiết bị, vật liệu và các công trình bị giảm chất lượng do thời gian và tác động vật lý của môi trường.
Tham khảo chung
- deterioration : National Weather Service
- deterioration : Chlorine Online
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ