-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">sɔ:s</font>'''/==========/'''<font color="red">sɔ:s</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 45: Dòng 39: *Ving: [[Saucing]]*Ving: [[Saucing]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====đĩa hứng nước (dưới chậu hoa)=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đĩa hứng nước (dưới chậu hoa)=====- + === Kinh tế ========nêm nước sốt==========nêm nước sốt=====Dòng 79: Dòng 73: ::[[wine]] [[sauce]]::[[wine]] [[sauce]]::nước sốt có rượu vang::nước sốt có rượu vang- =====quả nghiền nhỏ=====+ =====quả nghiền nhỏ=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sauce sauce] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sauce sauce] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Gravy, condiment: That sauce on the meat was trulydelicious.==========Gravy, condiment: That sauce on the meat was trulydelicious.==========Impertinence, sauciness, impudence, audacity,insolence, brazenness, pertness, disrespect, disrespectfulness,Colloq cheek, cheekiness, lip, back talk, backchat, brass,nerve, gall, Slang crust, US and Canadian sass, sassiness: Shehad the sauce to tell me to pay at once or get out.==========Impertinence, sauciness, impudence, audacity,insolence, brazenness, pertness, disrespect, disrespectfulness,Colloq cheek, cheekiness, lip, back talk, backchat, brass,nerve, gall, Slang crust, US and Canadian sass, sassiness: Shehad the sauce to tell me to pay at once or get out.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====02:02, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kinh tế
nước sốt
- bread sauce
- nước sốt cô đặc
- chilli sauce
- nước sốt cay
- horseradish sauce
- nước sốt có lạc
- hot (spices) sauce
- nước sốt cay
- mint sauce
- nước sốt có bạc hà
- mushroom sauce
- nước sốt có nấm
- packed tomato sauce
- đóng hộp nước sốt cà chua
- pepper sauce
- nước sốt từ ớt
- pureed sauce
- nước sốt dạng đặc
- soy (bean) sauce
- nước sốt đậu tương
- sweet-sour sauce
- nước sốt chua ngọt
- wine sauce
- nước sốt có rượu vang
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ