-
(Khác biệt giữa các bản)(→nội động từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">baind</font>'''/ ==========/'''<font color="red">baind</font>'''/ =====Dòng 57: Dòng 53: * PP: [[bound]]* PP: [[bound]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====chi tiết nối ghép=====+ | __TOC__- + |}- == Toán & tin==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chi tiết nối ghép=====+ === Toán & tin ========kết==========kết=====Dòng 68: Dòng 65: ::[[extended]] [[bind]]::[[extended]] [[bind]]::sự kết buộc mở rộng::sự kết buộc mở rộng- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://foldoc.org/?query=bind bind] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=bind bind] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đóng đai==========đóng đai=====- =====liên (xi măng)=====+ =====liên (xi măng)=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====buộc==========buộc=====::[[automatic]] [[bind]]::[[automatic]] [[bind]]Dòng 109: Dòng 102: =====sự kẹp chặt==========sự kẹp chặt=====- =====sách liên kết=====+ =====sách liên kết=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bắt buộc==========bắt buộc=====Dòng 122: Dòng 112: ::[[cash]] [[bind]]::[[cash]] [[bind]]::sự trói buộc tiền mặt::sự trói buộc tiền mặt- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bind bind] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bind bind] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Tie, fasten, secure, make fast, tie up: The thieves boundhim hand and foot.==========Tie, fasten, secure, make fast, tie up: The thieves boundhim hand and foot.=====Dòng 140: Dòng 127: =====Colloq Brit annoyance,irritant, bother, bore, trial, ordeal, irritation, vexation,Colloq pain (in the neck or arse): It was a bit of a bindhaving to wait three hours at the airport.==========Colloq Brit annoyance,irritant, bother, bore, trial, ordeal, irritation, vexation,Colloq pain (in the neck or arse): It was a bit of a bindhaving to wait three hours at the airport.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V. (past and past part. bound) (see also BOUNDEN).1 tr. (often foll. by to, on, together) tie or fasten tightly.2 tr. a restrain; put in bonds. b (as -bound adj.)constricted, obstructed (snowbound).==========V. (past and past part. bound) (see also BOUNDEN).1 tr. (often foll. by to, on, together) tie or fasten tightly.2 tr. a restrain; put in bonds. b (as -bound adj.)constricted, obstructed (snowbound).=====21:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Constrain; hold, oblige, obligate: Thecontract we signed is equally binding on both parties. The unionis bound by an agreement that expires in a month. 3 gird,encircle, wreathe, wrap, cover, swathe, bandage: They werebinding his wounded head.
Oxford
V. (past and past part. bound) (see also BOUNDEN).1 tr. (often foll. by to, on, together) tie or fasten tightly.2 tr. a restrain; put in bonds. b (as -bound adj.)constricted, obstructed (snowbound).
Tr. (often foll. by up) a put abandage or other covering round. b fix together with somethingput round (bound her hair).
= BINE.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ