-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">'blɑ:stiη</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">'blɑ:stiη</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'blæηkiη</font>'''/=====<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->10:00, ngày 19 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dùi
Giải thích EN: 1. the process of shearing or punching shapes from metal or plastic sheets.the process of shearing or punching shapes from metal or plastic sheets.2. the insertion of a circular barrier in a pipe joint in order to cut off the flow of liquid during repair. Also, BLINDING.the insertion of a circular barrier in a pipe joint in order to cut off the flow of liquid during repair. Also, BLINDING.
Giải thích VN: . Việc xén, cắt hay dùi lỗ các miếng kim loại hay nhựa. 2. Sự chêm vào một đoạn nối giữa các ống nước một miếng chặn hình tròn để ngăn dòng chảy trong quá trình sửa chữa.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ