• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:23, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bốc hơi=====
    +
    =====bốc hơi=====
    -
    =====phun khí=====
    +
    =====phun khí=====
    =====thoát khí=====
    =====thoát khí=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Breathe (out), blow, puff, huff, gasp, evaporate, pass off,discharge, emit, emanate, issue (forth), respire, suspire, giveforth, blow off, eject, expel, exsufflate: Please exhale intothis balloon. The volcano continued to exhale noxious fumes.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[breathe]] , [[discharge]] , [[eject]] , [[emanate]] , [[emit]] , [[evaporate]] , [[expel]] , [[give off]] , [[issue]] , [[let out]] , [[respire]] , [[steam]] , [[vaporize]] , [[expire]] , [[puff]]
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Tr. breathe out (esp. air or smoke) from the lungs.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[breathe in]] , [[inhale]]
    -
    =====Tr.& intr. give off or be given off in vapour.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Exhalable adj.[ME f. OF exhaler f. L exhalare (as EX-(1), halare breathe)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=exhale exhale] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /eksheɪl/

    Thông dụng

    Động từ

    Bốc lên, toả ra
    Trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận); thốt ra (lời...)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bốc hơi
    phun khí
    thoát khí

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X