-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ri'laiəbl</font>'''/==========/'''<font color="red">ri'laiəbl</font>'''/=====Dòng 15: Dòng 11: ::tin tức chắc chắn::tin tức chắc chắn- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tin cậy được=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tin cậy được=====+ === Kỹ thuật chung ========bảo đảm==========bảo đảm=====Dòng 31: Dòng 28: ::[[Write]] [[One]] [[Reliable]] [[Data]] [[Security]] (WORDS)::[[Write]] [[One]] [[Reliable]] [[Data]] [[Security]] (WORDS)::an toàn dữ liệu tin cậy một lần ghi::an toàn dữ liệu tin cậy một lần ghi- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=reliable reliable] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=reliable reliable] : Foldoc- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chắc chắn==========chắc chắn=====::[[reliable]] [[guarantee]]::[[reliable]] [[guarantee]]Dòng 63: Dòng 56: ::[[reliable]] [[product]]::[[reliable]] [[product]]::sản phẩm đáng tin cậy::sản phẩm đáng tin cậy- =====sự bảo đảm chắc chắn=====+ =====sự bảo đảm chắc chắn=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reliable reliable] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reliable reliable] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Dependable, trustworthy, honest, trusty, trusted,principled, conscientious, punctilious, honourable, credible,believable, safe, sure, certain, secure, sound, responsible,predictable, stable, unfailing, infallible, reputable: Would areliable employee like Susan abscond with the money?==========Dependable, trustworthy, honest, trusty, trusted,principled, conscientious, punctilious, honourable, credible,believable, safe, sure, certain, secure, sound, responsible,predictable, stable, unfailing, infallible, reputable: Would areliable employee like Susan abscond with the money?=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====That may be relied on.==========That may be relied on.=====21:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...)
- a reliable man
- một người đáng tin cậy
- reliable information
- tin tức chắc chắn
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đáng tin cậy
- Non PROprietary reliaBLe Electronic Mail (NOPROBLEM)
- thư điện tử đáng tin cậy không đặc quyền
Kinh tế
đáng tin
- reliable account
- tài khoản đáng tin cậy
- reliable indicator
- chỉ báo đáng tin cậy
- reliable performance
- tính năng đáng tin cậy
- reliable product
- hàng đáng tin cậy (về chất lượng)
- reliable product
- sản phẩm đáng tin cậy
đáng tin cậy
- reliable account
- tài khoản đáng tin cậy
- reliable indicator
- chỉ báo đáng tin cậy
- reliable performance
- tính năng đáng tin cậy
- reliable product
- hàng đáng tin cậy (về chất lượng)
- reliable product
- sản phẩm đáng tin cậy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ