-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====sự không biết=====+ =====sự không biết=====::[[final]] [[ignorance]]::[[final]] [[ignorance]]::sự không biết cuối cùng::sự không biết cuối cùngDòng 27: Dòng 25: ::[[prior]] [[ignorance]]::[[prior]] [[ignorance]]::sự không biết tiên nghiệm::sự không biết tiên nghiệm- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Unfamiliarity,unawareness,unconsciousness,benightedness,unenlightenment,inexperience,greenness: Ignorance of the lawis no excuse. Mistakes are often caused by ignorance rather thanstupidity.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[benightedness]] , [[bewilderment]] , [[blindness]] , [[callowness]] , [[crudeness]] , [[darkness]] , [[denseness]] , [[disregard]] , [[dumbness]] , [[empty-headedness]] , [[fog ]]* , [[half-knowledge]] , [[illiteracy]] , [[incapacity]] , [[incomprehension]] , [[innocence]] , [[inscience]] , [[insensitivity]] , [[lack of education]] , [[mental incapacity]] , [[naivet]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====(often foll. by of)lack ofknowledge (about a thing).[MEf. OF f. L ignorantia (as IGNORANT)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ignorance ignorance]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- benightedness , bewilderment , blindness , callowness , crudeness , darkness , denseness , disregard , dumbness , empty-headedness , fog * , half-knowledge , illiteracy , incapacity , incomprehension , innocence , inscience , insensitivity , lack of education , mental incapacity , naivet
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ