• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:09, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    *V-ed: [[ disheartened]]
    *V-ed: [[ disheartened]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====Cause to lose courage or confidence; make despondent.=====
     
    -
    =====Dishearteningly adv. disheartenment n.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[cast down]] , [[chill ]]* , [[crush]] , [[damp]] , [[dampen]] , [[dash]] , [[daunt]] , [[deject]] , [[demoralize]] , [[deter]] , [[discourage]] , [[disincline]] , [[dismay]] , [[disparage]] , [[dispirit]] , [[get down ]]* , [[humble]] , [[humiliate]] , [[indispose]] , [[put a damper on]] , [[put down]] , [[shake]] , [[throw a pall over]] , [[abash]] , [[depress]] , [[sadden]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[encourage]] , [[hearten]] , [[inspirit]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /dis´ha:tn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm chán nản, làm ngã lòng; làm mất nhuệ khí, làm mất can đảm

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X