-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học========đồi trụy==========đồi trụy=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Deviation,irregularity, misdirection, corruption,subversion,distortion,twisting,falsification,misrepresentation,diversion, sidetracking: The conduct of thistrial has been a perversion of the course of true justice. 2unnatural act, deviation,deviance or deviancy,abnormality,depravity,vice,aberration,debauchery,Colloq kinkiness,Britkink: Every kind of perversion flourished in ancient Rome.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[aberration]] , [[anomaly]] , [[corruption]] , [[debauchery]] , [[deviance]] , [[fetish]] , [[immorality]] , [[kink ]]* , [[kinkiness]] , [[sexual deviation]] , [[misapplication]] , [[misappropriation]] , [[mishandling]] , [[misuse]] , [[bestiality]] , [[depravity]] , [[flagitiousness]] , [[turpitude]] , [[vice]] , [[villainousness]] , [[villainy]] , [[wickedness]]- =====N.=====+ - =====An act of perverting; the state of being perverted.=====+ - + - =====Aperverted form of an act or thing.=====+ - + - =====A preference for anabnormal form of sexual activity. b such an activity.[ME f. Lperversio (as PERVERT)]=====+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aberration , anomaly , corruption , debauchery , deviance , fetish , immorality , kink * , kinkiness , sexual deviation , misapplication , misappropriation , mishandling , misuse , bestiality , depravity , flagitiousness , turpitude , vice , villainousness , villainy , wickedness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ