• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:05, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====không hư hại=====
    =====không hư hại=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====không bị sứt mẻ=====
    +
    =====không bị sứt mẻ=====
    =====nguyên vẹn=====
    =====nguyên vẹn=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Whole, entire, perfect, complete, integral, sound,unbroken, solid, (all) in one piece, undivided, uncut, together,untouched, unreduced, undiminished, unimpaired, inviolate,unblemished, unscathed, uninjured, unharmed, undamaged,unsullied, undefiled, untainted: The ancient city has beenpreserved virtually intact.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[complete]] , [[entire]] , [[flawless]] , [[imperforate]] , [[indiscrete]] , [[perfect]] , [[scatheless]] , [[sound]] , [[together]] , [[unblemished]] , [[unbroken]] , [[uncut]] , [[undefiled]] , [[unharmed]] , [[unhurt]] , [[unimpaired]] , [[uninjured]] , [[unmarred]] , [[unscathed]] , [[untouched]] , [[unviolated]] , [[whole]] , [[full]] , [[integral]] , [[undamaged]] , [[inviolate]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Entire; unimpaired.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[broken]] , [[damaged]] , [[defective]] , [[harmed]] , [[hurt]] , [[injured]] , [[violated]]
    -
    =====Untouched.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Intactness n. [MEf. L intactus (as IN-(1), tactus past part. of tangere touch)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=intact intact] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=intact intact] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=intact intact] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /in'tækt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn
    Không bị thay đổi, không bị kém
    Không bị ảnh hưởng
    Không bị thiến, không bị hoạn
    Còn trinh, còn màng trinh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không hư hại

    Kỹ thuật chung

    không bị sứt mẻ
    nguyên vẹn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X