• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:26, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====ngạt thở=====
    +
    =====ngạt thở=====
    -
    =====làm ngạt thở=====
    +
    =====làm ngạt thở=====
    =====làm tức thở=====
    =====làm tức thở=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Tr. choke or kill by stopping breathing, esp. by pressure,fumes, etc.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[asphyxiate]] , [[drown]] , [[smother]] , [[stifle]] , [[strangle]] , [[burke]] , [[choke]] , [[destroy]] , [[kill]] , [[suppress]] , [[throttle]]
    -
    =====Tr. (often foll. by by, with) produce a chokingor breathless sensation in, esp. by excitement, terror, etc.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Intr. be or feel suffocated or breathless.=====
    +
    :[[free]] , [[let go]] , [[loose]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Suffocating adj.suffocatingly adv. suffocation n. [L suffocare (as SUB-,fauces throat)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'sʌfəkeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm chết ngạt, bóp nghẹt; làm nghẹt thở

    Nội động từ

    Tức thở; thấy ngột ngạt; ngạt thở

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngạt thở
    làm ngạt thở
    làm tức thở

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    free , let go , loose

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X