-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'kæmbə(r)</font>'''/==========/'''<font color="red">'kæmbə(r)</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...)==========Sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...)=====- =====Mặt khum, mặt vồng==========Mặt khum, mặt vồng=====- =====(kiến trúc) cái xà vồng ( (cũng) camber beam)==========(kiến trúc) cái xà vồng ( (cũng) camber beam)========Động từ======Động từ===- =====Làm cho khum lên, làm cho vồng lên, khum lên, vồng lên==========Làm cho khum lên, làm cho vồng lên, khum lên, vồng lên========hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[cambering]]*V-ing: [[cambering]]* V_ed: [[cambered]]* V_ed: [[cambered]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====sự khum=====+ =====sự khum=====- + =====sự vồng==========sự vồng======== Ô tô====== Ô tô===- =====chỗ lồi lên=====+ =====chỗ lồi lên=====- + =====góc cam=====- =====góc cam=====+ - + ''Giải thích VN'': Là một thông số góc đặt bánh xe, là độ nghiêng ra ngoài hay và trong của bánh xe.''Giải thích VN'': Là một thông số góc đặt bánh xe, là độ nghiêng ra ngoài hay và trong của bánh xe.- + =====góc camber=====- =====góc camber=====+ ::[[negative]] [[camber]]::[[negative]] [[camber]]::góc camber âm::góc camber âmDòng 38: Dòng 25: =====sự vồng lên==========sự vồng lên======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====buồng cửa van=====+ =====buồng cửa van=====- + =====hình cong=====- =====hình cong=====+ =====đà cong=====- + =====dạng khum=====- =====đà cong=====+ - + - =====dạng khum=====+ ::[[camber]] ([[of]]a [[road]])::[[camber]] ([[of]]a [[road]])::dạng khum của mặt đường::dạng khum của mặt đường- =====độ tiền khuynh=====+ =====độ tiền khuynh=====- + =====độ vồng ngược=====- =====độ vồng ngược=====+ =====độ vồng xây dựng=====- + - =====độ vồng xây dựng=====+ - + =====mũi tên vòng==========mũi tên vòng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bẻ cong=====+ =====bẻ cong=====- + =====chỗ cong=====- =====chỗ cong=====+ =====chỗ lồi=====- + =====chỗ uốn=====- =====chỗ lồi=====+ =====khum lại=====- + =====độ cong=====- =====chỗ uốn=====+ - + - =====khum lại=====+ - + - =====độ cong=====+ ::[[negative]] [[camber]]::[[negative]] [[camber]]::độ cong âm::độ cong âmDòng 72: Dòng 48: ::[[wheel]] [[camber]]::[[wheel]] [[camber]]::độ cong của nhíp xe::độ cong của nhíp xe- =====độ khum=====+ =====độ khum=====::[[high]] [[camber]]::[[high]] [[camber]]::độ khum lớn::độ khum lớnDòng 83: Dòng 59: ::[[roll]] [[camber]]::[[roll]] [[camber]]::độ khum của trục cán::độ khum của trục cán- =====độ võng=====+ =====độ võng=====::[[arch]] [[camber]]::[[arch]] [[camber]]::độ vồng xây dựng::độ vồng xây dựngDòng 98: Dòng 74: ::[[truss]] [[camber]]::[[truss]] [[camber]]::độ vòng lên của giàn::độ vòng lên của giàn- =====độ vồng=====+ =====độ vồng=====::[[arch]] [[camber]]::[[arch]] [[camber]]::độ vồng xây dựng::độ vồng xây dựngDòng 113: Dòng 89: ::[[truss]] [[camber]]::[[truss]] [[camber]]::độ vòng lên của giàn::độ vòng lên của giàn- =====làm khung=====+ =====làm khung=====- + =====làm vênh=====- =====làm vênh=====+ =====mặt cong=====- + =====mặt khum=====- =====mặt cong=====+ - + - =====mặt khum=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[slight]] [[convexity]], [[arching]], [[or]] [[curvature]] [[in]] [[an]] [[assembly]] [[or]] [[component]].''Giải thích EN'': [[A]] [[slight]] [[convexity]], [[arching]], [[or]] [[curvature]] [[in]] [[an]] [[assembly]] [[or]] [[component]].- ''Giải thích VN'': Phần hơi lồi, vòm hoặc phần cong trong dây chuyền lắp ghép hoặc bộ phận nào đó.''Giải thích VN'': Phần hơi lồi, vòm hoặc phần cong trong dây chuyền lắp ghép hoặc bộ phận nào đó.- + =====mặt võng=====- =====mặt võng=====+ ::[[arch]] [[camber]]::[[arch]] [[camber]]::mặt vồng::mặt vồng::[[road]] [[camber]]::[[road]] [[camber]]::mặt vồng của đường::mặt vồng của đường- =====mặt vồng=====+ =====mặt vồng=====::[[road]] [[camber]]::[[road]] [[camber]]::mặt vồng của đường::mặt vồng của đường- =====mũi tên vòm=====+ =====mũi tên vòm=====- + =====sự uốn=====- =====sự uốn=====+ =====sự võng=====- + =====vồng lên=====- =====sự võng=====+ - + - =====vồng lên=====+ ::[[camber]] [[board]]::[[camber]] [[board]]::bản cong vồng lên::bản cong vồng lênDòng 147: Dòng 114: ::độ vòng lên của giàn::độ vòng lên của giàn=====uốn cong==========uốn cong=====- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====N.=====- - =====The slightly convex or arched shape of thesurface of a road, ship's deck, aircraft wing, etc.=====- - =====Theslight sideways inclination of the front wheel of a motorvehicle.=====- - =====V.=====- - =====Intr. (of a surface) have a camber.=====- - =====Tr.give a camber to; build with a camber. [F cambre arched f. Lcamurus curved inwards]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=camber camber] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 12:09, ngày 19 tháng 6 năm 2009
Chuyên ngành
Ô tô
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ