• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:50, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">/'bitə:n/</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">/'bitə:n/</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(động vật học) con vạc=====
    =====(động vật học) con vạc=====
    - 
    =====Chim diệc Mỹ (Bittern)=====
    =====Chim diệc Mỹ (Bittern)=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====hỗn hợp chất đắng=====
    +
    =====hỗn hợp chất đắng=====
    -
     
    +
    =====nước ót=====
    =====nước ót=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====nước muối=====
    +
    =====nước muối=====
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[bitter]] [[liquor]] [[remaining]] [[after]] [[the]] [[removal]] [[of]] [[sodium]] [[chloride]] [[crystals]] [[from]] [[concentrated]] [[sea]] [[water]] [[or]] [[brine]]; [[used]] [[as]] [[a]] [[source]] [[of]] [[bromides]], [[magnesium]], [[and]] [[calcium]] [[salts]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[bitter]] [[liquor]] [[remaining]] [[after]] [[the]] [[removal]] [[of]] [[sodium]] [[chloride]] [[crystals]] [[from]] [[concentrated]] [[sea]] [[water]] [[or]] [[brine]]; [[used]] [[as]] [[a]] [[source]] [[of]] [[bromides]], [[magnesium]], [[and]] [[calcium]] [[salts]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một chất cồn còn lại sau khi loại các tinh thể natri ở nước biển, hay nước mặn, sử dụng như một nguồn bromua, hay muối can xi.
    ''Giải thích VN'': Một chất cồn còn lại sau khi loại các tinh thể natri ở nước biển, hay nước mặn, sử dụng như một nguồn bromua, hay muối can xi.
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====nước dưa chua=====
    +
    =====nước dưa chua=====
    -
     
    +
    =====nước muối=====
    -
    =====nước muối=====
    +
    ::[[dilute]] [[bittern]]
    ::[[dilute]] [[bittern]]
    ::nước muối pha loãng
    ::nước muối pha loãng
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Any of a group of wading birds of the heron family, esp.of the genus Botaurus with a distinctive booming call.=====
     
    - 
    -
    =====Chem.the liquid remaining after the crystallization of common saltfrom sea water. [ME f. OF butor ult. f. L butio bittern +taurus bull; - n perh. f. assoc. with HERON]=====
     
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
     
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.birdsofbritain.co.uk/bird-guide/bittern.asp bittern] : Birdsofbritain
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    //'bitə:n//

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con vạc
    Chim diệc Mỹ (Bittern)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    hỗn hợp chất đắng
    nước ót

    Kỹ thuật chung

    nước muối

    Giải thích EN: The bitter liquor remaining after the removal of sodium chloride crystals from concentrated sea water or brine; used as a source of bromides, magnesium, and calcium salts. Giải thích VN: Một chất cồn còn lại sau khi loại các tinh thể natri ở nước biển, hay nước mặn, sử dụng như một nguồn bromua, hay muối can xi.

    Kinh tế

    nước dưa chua
    nước muối
    dilute bittern
    nước muối pha loãng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X