-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====đồ gá, cái kẹp, chi tiết cố định=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========bộ gá lắp==========bộ gá lắp=====Dòng 77: Dòng 80: =====(inpl.) Law articles attached to a house or land and regarded aslegally part of it. [alt. of obs. fixure f. LL fixura f. Lfigere fix- fix]==========(inpl.) Law articles attached to a house or land and regarded aslegally part of it. [alt. of obs. fixure f. LL fixura f. Lfigere fix- fix]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:27, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dụng cụ
- tool holding fixture
- đồ gá kẹp chặt dụng cụ
- workholding fixture
- dụng cụ gá kẹp chặt
- workholding fixture
- dụng cụ kẹp chặt
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ