-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) đáng tin cậy=====+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========tin cậy được==========tin cậy được=====Dòng 69: Dòng 72: =====Reliability n. reliableness n.reliably adv.==========Reliability n. reliableness n.reliably adv.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:03, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...)
- a reliable man
- một người đáng tin cậy
- reliable information
- tin tức chắc chắn
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đáng tin cậy
- Non PROprietary reliaBLe Electronic Mail (NOPROBLEM)
- thư điện tử đáng tin cậy không đặc quyền
Kinh tế
đáng tin
- reliable account
- tài khoản đáng tin cậy
- reliable indicator
- chỉ báo đáng tin cậy
- reliable performance
- tính năng đáng tin cậy
- reliable product
- hàng đáng tin cậy (về chất lượng)
- reliable product
- sản phẩm đáng tin cậy
đáng tin cậy
- reliable account
- tài khoản đáng tin cậy
- reliable indicator
- chỉ báo đáng tin cậy
- reliable performance
- tính năng đáng tin cậy
- reliable product
- hàng đáng tin cậy (về chất lượng)
- reliable product
- sản phẩm đáng tin cậy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ