-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========dạng hang hốc==========dạng hang hốc=====Dòng 23: Dòng 21: =====như hang==========như hang======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====có hang=====+ =====có hang=====- =====hốc=====+ =====hốc=====- =====dạng tổ ong=====+ =====dạng tổ ong=====- =====hang=====+ =====hang=====::[[cavernous]] [[breathing]]::[[cavernous]] [[breathing]]::thở hang::thở hangDòng 43: Dòng 41: ::tiếng thổi hang::tiếng thổi hang- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cavernous cavernous] :National Weather Service+ =====adjective=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[alveolate]] , [[broad]] , [[chambered]] , [[chasmal]] , [[commodious]] , [[concave]] , [[curved inward]] , [[deep]] , [[deep-set]] , [[echoing]] , [[gaping]] , [[huge]] , [[resonant]] , [[reverberant]] , [[roomy]] , [[sepulchral]] , [[socketed]] , [[spacious]] , [[sunken]] , [[vast]] , [[wide]] , [[yawning]] , [[indented]] , [[abysmal]] , [[abyssal]] , [[hollow]] , [[immense]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[filled]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
