• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:10, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====mơn trớn=====
    =====mơn trớn=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Caress, stroke, pet, pat, touch, cuddle, snuggle; handle,touch: See that couple over there fondling one another? Hefondled his dagger.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[bear hug]] , [[caress]] , [[clutch]] , [[cosset]] , [[cuddle]] , [[dandle]] , [[embrace]] , [[feel]] , [[fool around ]]* , [[grab]] , [[grope]] , [[hug]] , [[love]] , [[make love to]] , [[neck]] , [[nestle]] , [[nuzzle]] , [[pat]] , [[paw]] , [[pet]] , [[play footsie]] , [[snuggle]] , [[squeeze]] , [[stroke]] , [[clasp]] , [[coddle]] , [[humor]] , [[indulge]] , [[pamper]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Touch or stroke lovingly; caress.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fondler n.[back-form. f. fondling fondled person (as FOND, -LING(1))]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ˈfɒndl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vuốt ve, mơn trớn

    Nội động từ

    Hí hửng
    to fondle with an idea
    hí hửng với một ý kiến

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mơn trớn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X