-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========mơn trớn==========mơn trớn=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Caress,stroke,pet, pat,touch,cuddle, snuggle; handle,touch: See that couple over there fondling one another? Hefondled his dagger.=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[bear hug]] , [[caress]] , [[clutch]] , [[cosset]] , [[cuddle]] , [[dandle]] , [[embrace]] , [[feel]] , [[fool around ]]* , [[grab]] , [[grope]] , [[hug]] , [[love]] , [[make love to]] , [[neck]] , [[nestle]] , [[nuzzle]] , [[pat]] , [[paw]] , [[pet]] , [[play footsie]] , [[snuggle]] , [[squeeze]] , [[stroke]] , [[clasp]] , [[coddle]] , [[humor]] , [[indulge]] , [[pamper]]- =====V.tr.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Touch orstrokelovingly; caress.=====+ - + - =====Fondler n.[back-form. f. fondling fondled person (as FOND,-LING(1))]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ