-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ::một bộ phim đáng xem::một bộ phim đáng xem- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Satisfying, gratifying, worthwhile, enriching, enriched,fruitful, worthwhile; profitable, advantageous, productive,gainful: Laurence says that his most rewarding experience hasbeen seeing his children again.=====- === Oxford===- =====Adj.=====- =====(of an activity etc.) well worth doing; providingsatisfaction.=====- =====Rewardingly adv.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====adjective=====- + :[[advantageous]] , [[edifying]] , [[fruitful]] , [[fulfilling]] , [[gainful]] , [[gratifying]] , [[productive]] , [[profitable]] , [[remunerative]] , [[satisfying]] , [[valuable]] , [[worthwhile]] , [[fat]] , [[lucrative]] , [[moneymaking]] , [[beneficial]] , [[pleasing]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rewarding rewarding]:National Weather Service+ ===Từ trái nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[troubling]] , [[upsetting]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advantageous , edifying , fruitful , fulfilling , gainful , gratifying , productive , profitable , remunerative , satisfying , valuable , worthwhile , fat , lucrative , moneymaking , beneficial , pleasing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ