-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: =====Sự đúng đắn, sự sáng suốt, sự đúng mực (về quan điểm..)==========Sự đúng đắn, sự sáng suốt, sự đúng mực (về quan điểm..)=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Saneness, reason, mental health or soundness, normality,rationality, reason, reasonableness, stability, balance: Haveyou any reason for suspecting her sanity?=====- === Oxford===- =====N.=====- =====A the state of being sane. b mental health.=====- =====Thetendency to avoid extreme views. [ME f. L sanitas (as SANE)]=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====noun=====- + :[[acumen]] , [[balance]] , [[clear mind]] , [[common sense]] , [[comprehension]] , [[good judgment]] , [[healthy mind]] , [[intelligence]] , [[judiciousness]] , [[levelheadedness]] , [[lucidity]] , [[lucidness]] , [[marbles]] , [[normality]] , [[prudence]] , [[rationality]] , [[reason]] , [[reasonableness]] , [[right mind]] , [[sagacity]] , [[saneness]] , [[sense]] , [[sound mind]] , [[soundness]] , [[stability]] , [[understanding]] , [[wit]] , [[mind]] , [[competency]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sanity sanity] : National Weather Service+ ===Từ trái nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=sanity sanity]:Foldoc+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[craziness]] , [[insanity]] , [[instability]] , [[madness]] , [[unsoundness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acumen , balance , clear mind , common sense , comprehension , good judgment , healthy mind , intelligence , judiciousness , levelheadedness , lucidity , lucidness , marbles , normality , prudence , rationality , reason , reasonableness , right mind , sagacity , saneness , sense , sound mind , soundness , stability , understanding , wit , mind , competency
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ