• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:52, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Quả óc chó (quả hạch có một nhân ăn được, với mặt ngoài nhăn nheo, nằm trong một đôi mảnh vỏ hình thuyền)=====
    =====Quả óc chó (quả hạch có một nhân ăn được, với mặt ngoài nhăn nheo, nằm trong một đôi mảnh vỏ hình thuyền)=====
    - 
    =====Cây óc chó (như) walnut-tree=====
    =====Cây óc chó (như) walnut-tree=====
    - 
    =====Gỗ óc chó (dùng để đóng đồ, nhất là làm lớp dán mặt)=====
    =====Gỗ óc chó (dùng để đóng đồ, nhất là làm lớp dán mặt)=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====cây óc chó=====
    +
    =====cây óc chó=====
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[dark]] [[brown]] [[to]] [[black]] [[wood]] [[of]] [[trees]] [[of]] [[the]] [[genus]] [[Juglans]], [[known]] [[for]] [[its]] [[strength]], [[elasticity]], [[and]] [[durability]]; [[it]] [[is]] [[used]] [[for]] [[cabinetry]] [[and]] [[furniture]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[dark]] [[brown]] [[to]] [[black]] [[wood]] [[of]] [[trees]] [[of]] [[the]] [[genus]] [[Juglans]], [[known]] [[for]] [[its]] [[strength]], [[elasticity]], [[and]] [[durability]]; [[it]] [[is]] [[used]] [[for]] [[cabinetry]] [[and]] [[furniture]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Cây gỗ đen hay nâu đen thuộc giống Juglans rất bền, co giãn và bền sử dụng làm công cụ hay đồ dùng.
    ''Giải thích VN'': Cây gỗ đen hay nâu đen thuộc giống Juglans rất bền, co giãn và bền sử dụng làm công cụ hay đồ dùng.
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====gỗ óc chó=====
    =====gỗ óc chó=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Any tree of the genus Juglans, having aromatic leaves anddrooping catkins.=====
     
    - 
    -
    =====The nut of this tree containing an ediblekernel in two half shells shaped like boats.=====
     
    - 
    -
    =====The timber ofthe walnut-tree used in cabinet-making. [OE walh-hnutu f. GmcNUT]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=walnut walnut] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=walnut walnut] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´wɔ:l¸nʌt -nət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả óc chó (quả hạch có một nhân ăn được, với mặt ngoài nhăn nheo, nằm trong một đôi mảnh vỏ hình thuyền)
    Cây óc chó (như) walnut-tree
    Gỗ óc chó (dùng để đóng đồ, nhất là làm lớp dán mặt)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cây óc chó

    Giải thích EN: The dark brown to black wood of trees of the genus Juglans, known for its strength, elasticity, and durability; it is used for cabinetry and furniture. Giải thích VN: Cây gỗ đen hay nâu đen thuộc giống Juglans rất bền, co giãn và bền sử dụng làm công cụ hay đồ dùng.

    Xây dựng

    gỗ óc chó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X