-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: =====Hay chiều ý, ân cần==========Hay chiều ý, ân cần=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Politely deferential.=====- =====Willing to please; acquiescent.°Often confused with complacent.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Complaisance n.[F f.complaire (stem complais-) acquiesce to please,f. L complacere:see COMPLACENCY]=====+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ :[[accommodating]] , [[amiable]] , [[compliant]] , [[conciliatory]] , [[deferential]] , [[easy]] , [[easy-going]] , [[friendly]] , [[generous]] , [[good-humored]] , [[good-natured]] , [[good-tempered]] , [[indulgent]] , [[lenient]] , [[mild]] , [[obliging]] , [[polite]] , [[solicitous]] , [[submissive]] , [[agreeable]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[antagonistic]] , [[disagreeable]] , [[discontented]] , [[dissatisfied]] , [[obstinate]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accommodating , amiable , compliant , conciliatory , deferential , easy , easy-going , friendly , generous , good-humored , good-natured , good-tempered , indulgent , lenient , mild , obliging , polite , solicitous , submissive , agreeable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ