• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:34, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Hay chiều ý, ân cần=====
    =====Hay chiều ý, ân cần=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Politely deferential.=====
     
    -
    =====Willing to please; acquiescent.°Often confused with complacent.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Complaisance n. [F f.complaire (stem complais-) acquiesce to please, f. L complacere:see COMPLACENCY]=====
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[accommodating]] , [[amiable]] , [[compliant]] , [[conciliatory]] , [[deferential]] , [[easy]] , [[easy-going]] , [[friendly]] , [[generous]] , [[good-humored]] , [[good-natured]] , [[good-tempered]] , [[indulgent]] , [[lenient]] , [[mild]] , [[obliging]] , [[polite]] , [[solicitous]] , [[submissive]] , [[agreeable]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[antagonistic]] , [[disagreeable]] , [[discontented]] , [[dissatisfied]] , [[obstinate]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /kəm´pleisənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dễ tính
    Hay chiều ý, ân cần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X