• /kən´siliətəri/

    Thông dụng

    Tính từ
    Hoà giải
    a conciliatory act
    hành động hoà giải
    a conciliatory spirit
    tinh thần hoà giải

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X