• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 22: Dòng 22:
    :: (đùa cợt) tránh không dính vào (một chuyện gì khó khăn...)
    :: (đùa cợt) tránh không dính vào (một chuyện gì khó khăn...)
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adv.=====
     
    -
    =====Acutely, seriously, badly, dangerously, dreadfully;permanently, fully, entirely: The accident left him severelyhandicapped.=====
     
    -
    =====Strictly, harshly, rigorously, austerely,oppressively, relentlessly, mercilessly, cruelly, brutally,savagely, inhumanly, tyrannically: The boys were severelymaltreated at the school.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Sternly, forbiddingly, dourly,gloweringly, gravely, seriously, grimly, unsmilingly, soberly,coldly, coolly, austerely: Mrs Gladwin regarded me severelyover the top of her pince-nez.=====
    +
    =====adverb=====
    -
     
    +
    :[[acutely]] , [[badly]] , [[critically]] , [[dangerously]] , [[extremely]] , [[firmly]] , [[gravely]] , [[hard]] , [[hardly]] , [[intensely]] , [[markedly]] , [[painfully]] , [[rigorously]] , [[roughly]] , [[seriously]] , [[sharply]] , [[sorely]] , [[sternly]] , [[strictly]] , [[with an iron hand]]
    -
    =====Stringently, punitively,harshly, onerously, grievously, painfully: One is punishedseverely for the slightest infraction of the law.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adverb=====
    -
    =====Dangerously, acutely, critically, dreadfully, awfully; mortally,fatally, terminally: I am afraid to say that your mother isseverely ill.=====
    +
    :[[compassionately]] , [[lightly]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    =====Starkly, plainly, barely, modestly, austerely,ascetically, monastically, primitively, simply, crudely,sparsely, sparely: The room is furnished a bit severely for mytaste.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    10:18, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /si´viəli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử)
    to punish somebody severely
    nghiêm khắc trừng phạt ai
    Rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội
    severely handicapped
    bị khuyết tật nặng
    Đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn
    Giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục..)
    dress very severely
    ăn mặc rất giản dị, mộc mạc

    Cấu trúc từ

    to leave (let) servely olone
    bỏ mặc đấy ra ý không tán thành
    (đùa cợt) tránh không dính vào (một chuyện gì khó khăn...)


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X