• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´wə:k¸aut</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´wə:k¸aut</font>'''/=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====trục trặc=====
    +
    =====trục trặc=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=workout workout] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[conditioning]] , [[constitutional]] , [[drill]] , [[rehearsal]] , [[routine]] , [[session]] , [[test]] , [[training]] , [[tryout]] , [[warm-up]] , [[work]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[inactivity]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    04:35, ngày 2 tháng 2 năm 2009

    /´wə:k¸aut/

    Kinh tế

    trục trặc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    inactivity

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X