-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ========thuộc kem==========thuộc kem=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=creamy creamy] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[creamed]] , [[feathery]] , [[fluffy]] , [[gloppy]] , [[gooey]] , [[gooky]] , [[goopy]] , [[greasy]] , [[gunky]] , [[luscious]] , [[lush]] , [[milky]] , [[oily]] , [[rich]] , [[soft]] , [[velvety]] , [[blooming]] , [[glowing]] , [[peaches-and-cream]] , [[ecru]] , [[foamy]] , [[smooth]] , [[thick]]- =====(creamier,creamiest) 1 likecreamin consistency orcolour.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Rich in cream.=====+ - + - =====Creamily adv. creaminess n.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ