• (Khác biệt giữa các bản)
    (52)
    (xoa)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">streɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">streɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    ==Thông dụng==
     
    -
    ===Tính từ===
     
    -
    =====Thẳng, không cong=====
     
    -
    ::[[straight]] [[line]]
     
    -
    ::đường thẳng
     
    -
    ::[[straight]] [[hair]]
     
    -
    ::tóc thẳng, tóc không quăn
     
    -
    ::[[straight]] [[as]] [[a]] [[post]]
     
    -
    ::thẳng như cái cột
     
    -
    =====Thẳng thắn, trung thực, thật thà (về người, hành vi của anh ta..)=====
     
    -
    ::[[straight]] [[speaking]]
     
    -
    ::nói thẳng
     
    -
    ::[[to]] [[be]] [[perfectly]] [[straight]] [[in]] [[one's]] [[dealings]]
     
    -
    ::rất chân thật trong việc đối xử
     
    -
    ::[[straight]] [[answer]]
     
    -
    ::trả lời thẳng thắn, trả lời chân thật
     
    - 
    - 
    -
    =====Chân thật; không sửa đổi, không phức tạp=====
     
    -
    ::[[tell]] [[a]] [[straight]] [[story]]
     
    -
    ::kể một câu chuyện chân thật
     
    - 
    -
    =====Thuộc loại thông thường (về một vở kịch, phong cách (sân khấu))=====
     
    -
    ::[[a]] [[straight]] [[actor]]
     
    -
    ::một diễn viên bình thường
     
    - 
    -
    =====Liền một mạch; kế nhau liên tục=====
     
    - 
    -
    =====Gọn gàng; ngăn nắp; đúng đắn=====
     
    - 
    -
    =====Ngay ngắn; phẳng, thẳng đứng=====
     
    -
    ::[[to]] [[put]] [[things]] [[straight]]
     
    -
    ::sắp xếp mọi vật cho ngay ngắn
     
    -
    ::[[to]] [[put]] [[a]] [[room]] [[straight]]
     
    -
    ::xếp một căn phòng cho ngăn nắp thứ tự
     
    - 
    -
    ===Phó từ===
     
    - 
    -
    =====Không cong, không có góc; thẳng; trực tiếp=====
     
    -
    ::[[to]] [[go]] [[straight]]
     
    -
    ::đi thẳng
     
    -
    ::[[he]] [[came]] [[straight]] [[from]] [[home]]
     
    -
    ::anh ấy đi thẳng từ nhà đến đây
     
    - 
    -
    =====Bằng con đường thẳng; không trì hoãn, không do dự=====
     
    -
    ::[[she]] [[went]] [[straight]] [[from]] [[school]] [[to]] [[university]]
     
    -
    ::cô ta học thẳng từ trường trung học lên đại học
     
    - 
    -
    =====Trung thực và thành thật; một cách thẳng thắn=====
     
    -
    ::I [[told]] [[it]] [[him]] [[straight]] [[out]]
     
    -
    ::tôi nói thẳng với anh ta về vấn đề đó
     
    - 
    -
    =====Đúng, đúng đắn, chính xác=====
     
    -
    ::[[to]] [[see]] [[straight]]
     
    -
    ::nhìn đúng
     
    -
    ::[[to]] [[shoot]] [[straight]]
     
    -
    ::bắn trúng
     
    - 
    -
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) ngay lập tức=====
     
    - 
    -
    ===Danh từ===
     
    - 
    -
    =====Sự thẳng=====
     
    -
    ::[[to]] [[be]] [[out]] [[of]] [[the]] [[straight]]
     
    -
    ::không thẳng, cong
     
    - 
    -
    =====Chỗ thẳng, đoạn thẳng, phần thẳng (nhất là phần cuối cùng của một vòng đua hoặc một con đường đua ngựa)=====
     
    - 
    -
    =====(đánh bài) suốt (một bộ năm con liên tiếp, trong bài xì, pôcơ)=====
     
    -
    ===Cấu trúc từ ===
     
    -
    =====[[a]] [[straight]] [[race]] =====
     
    -
    ::cuộc đua hào hứng
     
    -
    ===== [[a]] [[straight]] [[tip]] =====
     
    -
    ::lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy (đua ngựa)
     
    -
    ===== [[a]] [[whisky]] [[straight]] =====
     
    -
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu uytky không pha
     
    -
    ===== [[to]] [[vote]] [[the]] [[straight]] [[ticket]] =====
     
    -
    ::bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình
     
    -
    ===== [[straight]] [[away]] =====
     
    -
    ::ngay lập tức, không chậm trễ
     
    -
    ===== [[straight]] [[off]] =====
     
    -
    ::không do dự
     
    -
    :: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) straight away
     
    -
    ===== [[go]] [[straight]] =====
     
    -
    ::hoàn lương
     
    -
    ===== [[straight]] [[from]] [[the]] [[shoulder]] =====
     
    -
    ::thẳng thừng (về phê bình..)
     
    -
    ===== [[straight]] [[out]] =====
     
    -
    ::không do dự; thẳng thắn
     
    -
    ===== [[straight]] [[up]] =====
     
    -
    ::thành thật; thật sự (dùng trong câu hỏi và câu trả lời)
     
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    12:43, ngày 18 tháng 9 năm 2008

    /streɪt/

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    không cắt ren
    không cắt ren (lỗ)
    không loãng

    Toán & tin

    thẳng trực tiếp

    Kỹ thuật chung

    bằng phẳng
    hình trụ
    ngang bằng
    ngay
    straight-time
    ngày
    đặc
    đường thẳng
    divergent straight line
    đường thẳng phân kỳ
    envelope of an one-parameter family of straight lines
    bao hình của họ một tham số của đường thẳng
    envelope of an one-parameter family of straight lines
    hình bao của họ một tham số của các đường thẳng
    family of straight lines
    họ đường thẳng
    gradient of a straight line
    độ dốc của một đường thẳng
    intercept form of the equation of a straight line
    phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
    slope of a straight line
    độ dốc của đường thẳng
    slope of a straight line
    hệ số góc của đường thẳng
    straight line capacitance
    điện dung đường thẳng
    straight line code
    mã đường thẳng
    straight line coding
    sự mã hóa đường thẳng
    straight line depreciation
    khấu hao theo đường thẳng
    straight line theory
    lý thuyết đường thẳng
    nhãn
    straight muscle of eyeball inferior
    cơ thẳng dưới của nhãn cầu
    straight muscle of eyeball lateral
    cơ thẳng ngoài của nhãn cầu
    nhẵn
    straight muscle of eyeball inferior
    cơ thẳng dưới của nhãn cầu
    straight muscle of eyeball lateral
    cơ thẳng ngoài của nhãn cầu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Direct, unbending, undeviating, uncurved, regular,linear: The tracks are straight for as far as the eye can see.2 erect, vertical, upright, upstanding, perpendicular; plumb:Stop slouching and stand up straight. He stood straight as aramrod.
    Even, square, true, right, flat, smooth, horizontal,level: Are you sure that the billiard table is straight?
    Honest, frank, straightforward, direct, forthright, legitimate,(fair and) square, fair, equitable, just, above-board, upright,respectable, decent, trustworthy, honourable, dependable,reliable, Colloq upfront: Sternway seems to be perfectlystraight in his business dealings.
    Unequivocal, unambiguous,straightforward, candid, plain, simple, explicit, blunt,unembellished, unelaborated, unqualified, outright, accurate:The straight facts are given in this article. The police cannotget a straight story out of him as to his whereabouts lastnight. 6 direct, point-blank, straightforward, straight from theshoulder, candid, outright, plain, frank, no-nonsense: Do youmind answering a straight question?
    Shipshape, orderly, neat,tidy, in order, arranged, organized, sorted out, spruce,straightened out: I wish Leonard would put his room straightbefore the guests arrive.
    Sober, staid, sedate, serious,unsmiling, unemotional, impassive, emotionless, taciturn,composed, mask-like: It was impossible to keep a straight faceduring the school play.
    Undiluted, neat, unmixed, pure,unadulterated, uncut, unmodified, unaltered, unalloyed: Helikes his whisky straight.
    Even, square, settled,straightened out, agreed: The account will be straight whenDick makes the last payment.
    Heterosexual, normal, Slanghetero: Till Evelyn came out of the closet, I thought he wasstraight.
    Adv.
    Directly, right, undeviatingly, unswervingly; as thecrow flies, in a beeline: I should have known she would gostraight to the police.
    (straight) ahead: Go straight for amile and you'll see it on the right.
    Sometimes, straightout. directly, unequivocally, unambiguously, forthrightly,straightforwardly, point-blank, candidly, plainly, simply, inplain or simple English, explicitly, outright, honestly,accurately: Just give me the story straight, without beatingabout the bush.
    Often, straight away or off. immediately, atonce, without delay, instantly, summarily, directly, right (awayor off), right off the bat, promptly, Colloq p.d.q. (= 'prettydamned quick'): She went back to work straight after having thebaby. I told him straight off to leave town. 16 straight up.without ice: I like my gin straight up.

    Oxford

    Adj., n., & adv.
    Adj.
    A extending uniformly in the samedirection; without a curve or bend etc. b Geom. (of a line)lying on the shortest path between any two of its points.
    Successive, uninterrupted (three straight wins).
    In properorder or place or condition; duly arranged; level, symmetrical(is the picture straight?; put things straight).
    Honest,candid; not evasive (a straight answer).
    (of thinking etc.)logical, unemotional.
    (of drama etc.) serious as opposed topopular or comic; employing the conventional techniques of itsart form.
    A unmodified. b (of a drink) undiluted.
    Colloq.(of music) classical.
    Colloq. a (of a person etc.)conventional or respectable. b heterosexual.
    (of an arch)flat-topped.
    (of a person's back) not bowed.
    (of thehair) not curly or wavy.
    (of a knee) not bent.
    (of thelegs) not bandy or knock-kneed.
    (of a garment) not flared.16 coming direct from its source.
    (of an aim, look, blow, orcourse) going direct to the mark.
    N.
    The straight part ofsomething, esp. the concluding stretch of a racecourse.
    Astraight condition.
    A sequence of five cards in poker.
    Colloq. a conventional person; a heterosexual.
    Adv.
    In astraight line; direct; without deviation or hesitation orcircumlocution (came straight from Paris; I told them straight).2 in the right direction, with a good aim (shoot straight).
    Correctly (can't see straight).
    Archaic at once orimmediately.
    A vehicle having this. straight eye theability to detect deviation from the straight. straight face anintentionally expressionless face, esp. avoiding a smile thoughamused. straight-faced having a straight face. straight fightBrit. Polit. a direct contest between two candidates.straight flush see FLUSH(3). straight from the shoulder 1 (of ablow) well delivered.
    (of a verbal attack) frank or direct.straight man a comedian's stooge. straight off colloq. withouthesitation, deliberation, etc. (cannot tell you straight off).straight-out US 1 uncompromising.
    Straightforward, genuine.straight razor US a cutthroat razor.
    Straightly adv.straightness n. [ME, past part. of STRETCH]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X