• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 20: Dòng 20:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Mở ra, làm tiến hóa, phát triển=====
    =====Mở ra, làm tiến hóa, phát triển=====
    Dòng 29: Dòng 27:
    =====bay ra=====
    =====bay ra=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bốc lên=====
    +
    =====bốc lên=====
    -
    =====khai triển=====
    +
    =====khai triển=====
    -
    =====lấy căn số=====
    +
    =====lấy căn số=====
    -
    =====phát triển=====
    +
    =====phát triển=====
    -
    =====tiến hóa=====
    +
    =====tiến hóa=====
    =====tiến triển=====
    =====tiến triển=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Intr. & tr. develop gradually by a natural process.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[advance]] , [[derive]] , [[disclose]] , [[educe]] , [[elaborate]] , [[emerge]] , [[enlarge]] , [[excogitate]] , [[expand]] , [[get]] , [[grow]] , [[increase]] , [[mature]] , [[obtain]] , [[open]] , [[result]] , [[ripen]] , [[unfold]] , [[work out]] , [[develop]] , [[devise]] , [[emit]] , [[germinate]]
    -
    =====Tr.work out or devise (a theory, plan, etc.).=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Intr. & tr.unfold; open out.=====
    +
    :[[block]] , [[decrease]] , [[halt]] , [[stop]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====Tr. give off (gas, heat, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Evolvable adj. evolvement n. [L evolvere evolut- (as E-,volvere roll)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=evolve evolve] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=evolve evolve] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    11:17, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /i´vɔlv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)
    (thường) (đùa cợt) tạo ra, hư cấu
    Phát ra (sức nóng...)
    Làm tiến triển; làm tiến hoá

    Nội động từ

    Tiến triển; tiến hoá

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Mở ra, làm tiến hóa, phát triển

    Xây dựng

    bay ra

    Kỹ thuật chung

    bốc lên
    khai triển
    lấy căn số
    phát triển
    tiến hóa
    tiến triển

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    block , decrease , halt , stop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X