• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:07, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(adj) không nắp che, mở=====
    =====(adj) không nắp che, mở=====
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====không có cây cối=====
    +
    =====không có cây cối=====
    =====không lát mặt=====
    =====không lát mặt=====
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====bị mở ra=====
    +
    =====bị mở ra=====
    =====không được che đậy=====
    =====không được che đậy=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=uncovered uncovered] : Chlorine Online
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====không che=====
    +
    =====không che=====
    =====không phủ=====
    =====không phủ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====không bị phủ=====
    +
    =====không bị phủ=====
    =====trần=====
    =====trần=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[bare]] , [[brought to light]] , [[caught]] , [[disclosed]] , [[discovered]] , [[divulged]] , [[dug up]] , [[found out]] , [[laid bare]] , [[made public]] , [[naked]] , [[nude]] , [[on display]] , [[on view]] , [[revealed]] , [[shown]] , [[solved]] , [[stripped]] , [[unconcealed]] , [[unmasked]] , [[unprotected]] , [[unveiled]] , [[visible]] , [[vulnerable]] , [[weakened]] , [[exposed]]

    Hiện nay

    /ʌη´kʌvəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mở, không đậy kín, không được che chắn; để hở
    Để trần (đầu); cởi trần
    Không cây cối, trơ trụi (đất, miền)
    Không thanh toán; không có bảo đảm

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) không nắp che, mở

    Cơ khí & công trình

    không có cây cối
    không lát mặt

    Hóa học & vật liệu

    bị mở ra
    không được che đậy

    Xây dựng

    không che
    không phủ

    Kỹ thuật chung

    không bị phủ
    trần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X