• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:59, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====độc=====
    =====độc=====
    Dòng 28: Dòng 26:
    =====độc=====
    =====độc=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====có hại=====
    +
    =====có hại=====
    =====độc=====
    =====độc=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=toxic toxic] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[baneful]] , [[deadly]] , [[harmful]] , [[lethal]] , [[mephitic]] , [[noxious]] , [[pernicious]] , [[pestilential]] , [[poison]] , [[septic]] , [[toxicant]] , [[venomous]] , [[virulent]] , [[mephitical]] , [[fatal]] , [[poisonous]]
    -
    =====Of or relating to poison (toxic symptoms).=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Poisonous(toxic gas).=====
    +
    :[[harmless]] , [[nonpoisonous]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Caused by poison (toxic anaemia).=====[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /´tɔksik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Độc
    toxic product
    chất độc
    toxic drugs
    thuốc độc
    the toxic effects of alcohol
    sự độc hại của rượu


    Chuyên ngành

    Xây dựng

    độc

    Cơ - Điện tử

    (adj) độc

    Y học

    độc (có tác động gây độc có tiềm năng gây tử vong)

    Kỹ thuật chung

    độc

    Kinh tế

    có hại
    độc

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    harmless , nonpoisonous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X