• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">li'eizn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">li'eizn</font>'''/=====
    Dòng 25: Dòng 23:
    =====sự liên kết=====
    =====sự liên kết=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====(N.) Connection, communication, contact, linkage, affiliation,relationship, relations: Liaison between the ministries isimproving.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Contact, intermediary, link, tie, medium,go-between, agent: She acts as liaison between the heads ofresearch and manufacturing.=====
    +
    :[[communication]] , [[connection]] , [[contact]] , [[fixer]] , [[hookup]] , [[in]] , [[interchange]] , [[interface]] , [[intermediary]] , [[link]] , [[amour]] , [[encounter]] , [[entanglement]] , [[fling]] , [[illicit romance]] , [[interlude]] , [[intrigue]] , [[romance]] , [[affair]] , [[bond]] , [[mediator]] , [[relationship]]
    -
     
    +
    -
    =====(love) affair, amour,relationship, affaire d'amour, affaire de coeur, intrigue,romance, entanglement, flirtation: David's wife soon found outabout his liaison with the girl in the typing pool.=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====(N.) Communication or cooperation, esp. between military forcesor units.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An illicit sexual relationship.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The binding orthickening agent of a sauce.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The sounding of an ordinarilysilent final consonant before a word beginning with a vowel (ora mute h in French).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=liaison liaison] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=liaison liaison] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    17:27, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    /li'eizn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) liên lạc
    a liaison officer
    sĩ quan liên lạc
    Quan hệ bất chính (nam nữ)
    (ngôn ngữ học) sự nối vần

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự liên hệ, sự liên kết

    Kỹ thuật chung

    sự liên kết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X