• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    Hiện nay (12:40, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">'kæpʃn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kæpʃn</font>'''/=====
    Dòng 19: Dòng 17:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====chú thích=====
    +
    =====chú thích=====
    ''Giải thích VN'': Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.
    ''Giải thích VN'': Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.
    -
    =====chú giải=====
    +
    =====chú giải=====
    ''Giải thích VN'': Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.
    ''Giải thích VN'': Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.
    -
    =====phụ đề=====
    +
    =====phụ đề=====
    ''Giải thích VN'': Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.
    ''Giải thích VN'': Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bản hiệu=====
    +
    =====bản hiệu=====
    -
    =====sự lấy nước sông=====
    +
    =====sự lấy nước sông=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đoạn chú thích=====
    +
    =====đoạn chú thích=====
    ''Giải thích VN'': Trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.
    ''Giải thích VN'': Trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.
    -
    =====đoạn thuyết minh=====
    +
    =====đoạn thuyết minh=====
    -
    =====dòng đầu (trang)=====
    +
    =====dòng đầu (trang)=====
    -
    =====ghi chú=====
    +
    =====ghi chú=====
    ''Giải thích VN'': Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.
    ''Giải thích VN'': Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====chú thích ảnh=====
    +
    =====chú thích ảnh=====
    -
    =====đầu đề=====
    +
    =====đầu đề=====
    -
    =====đoạn thuyết minh=====
    +
    =====đoạn thuyết minh=====
    -
    =====tiêu đề=====
    +
    =====tiêu đề=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=caption caption] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=caption caption] : Corporateinformation
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N. & v.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[explanation]] , [[head]] , [[inscription]] , [[legend]] , [[rubric]] , [[subtitle]] , [[title]] , [[underline]] , [[cutline]] , [[heading]] , [[headline]]
    -
     
    +
    -
    =====A title or brief explanation appended to anillustration, cartoon, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Wording appearing on a cinema ortelevision screen as part of a film or broadcast.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The headingof a chapter or article etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Law a certificate attached to orwritten on a document.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. provide with a caption. [ME f.L captio f. capere capt- take]=====
    +

    Hiện nay


    /'kæpʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đầu đề (một chương mục, một bài báo...)
    Đoạn thuyết minh, lời chú thích (trên màn ảnh, dưới hình vẽ)
    (pháp lý) sự bắt bớ, sự giam giữ
    (pháp lý) bản chỉ dẫn kèm theo hồ sơ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chú thích

    Giải thích VN: Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.

    chú giải

    Giải thích VN: Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.

    phụ đề

    Giải thích VN: Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bản hiệu
    sự lấy nước sông

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đoạn chú thích

    Giải thích VN: Trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.

    đoạn thuyết minh
    dòng đầu (trang)
    ghi chú

    Giải thích VN: Ví dụ trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chú thích ảnh
    đầu đề
    đoạn thuyết minh
    tiêu đề

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X