• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa)
    Dòng 29: Dòng 29:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Đo lường & điều khiển===
    === Đo lường & điều khiển===
    =====quả địa cầu=====
    =====quả địa cầu=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hình cầu=====
    +
    =====hình cầu=====
    ::[[globe]] [[cock]]
    ::[[globe]] [[cock]]
    ::van hình cầu
    ::van hình cầu
    Dòng 48: Dòng 46:
    ::[[valve]], [[globe]]
    ::[[valve]], [[globe]]
    ::van hình cầu
    ::van hình cầu
    -
    =====địa cầu=====
    +
    =====địa cầu=====
    -
    =====quả cầu=====
    +
    =====quả cầu=====
    =====quả đất=====
    =====quả đất=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Earth, world, planet, Terra: Our family is scattered allround the globe.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[apple ]]* , [[ball]] , [[balloon ]]* , [[big blue marble]] , [[map]] , [[orb]] , [[planet]] , [[rondure]] , [[round]] , [[spheroid]] , [[terrene]] , [[world]] , [[sphere]]
    -
    =====Sphere, ball, orb; globule: On the tablewas a lamp with a green glass globe.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (prec. by the) the planet earth. b a planet,star, or sun. c any spherical body; a ball.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A sphericalrepresentation of the earth or of the constellations with a mapon the surface.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A golden sphere as an emblem of sovereignty;an orb.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any spherical glass vessel, esp. a fish bowl, a lamp,etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The eyeball.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. & intr. make (usu. in passive) orbecome globular.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Globe artichoke the partly edible head of theartichoke plant. globe-fish any tropical fish of the familyTetraodontidae, able to inflate itself into a spherical form:also called PUFFER-FISH. globe-flower any ranunculaceous plantof the genus Trollius with globular usu. yellow flowers. globelightning = ball lightning (see BALL(1)). globe-trotter aperson who travels widely. globe-trotting such travel.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Globelike adj. globoid adj. & n. globose adj. [F globe or Lglobus]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=globe globe] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=globe globe] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=globe globe] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Đo lường & điều khiển]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    16:11, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /gloub/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả cầu
    terrestrial globe
    quả địa cầu
    Địa cầu, trái đất, thế giới
    Toàn cầu
    Cầu mắt
    Chao đèn hình cầu
    Bầu nuôi cá vàng

    Ngoại động từ

    Làm thành hình cầu

    Nội động từ

    Thành hình cầu

    hình thái từ


    Chuyên ngành

    Đo lường & điều khiển

    quả địa cầu

    Kỹ thuật chung

    hình cầu
    globe cock
    van hình cầu
    globe joint
    mối nối hình cầu
    globe tee
    khuỷu ba nhánh hình cầu
    globe valve
    van hình cầu
    light globe
    bóng đèn hình cầu
    valve, globe
    van hình cầu
    địa cầu
    quả cầu
    quả đất

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X