-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: - ==Các từ liên quan==+ ==Chuyên ngành==+ ===Tâm lý, Nhân sự===+ ::[[job]] [[involvement]]+ ::gắn bó (thậm chí là đồng nhất mình-self worth) với công việc===Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========noun==========noun=====:[[entanglement]] , [[quandary]] , [[crisis]] , [[embarrassment]] , [[engagement]] , [[embroilment]] , [[association]] , [[responsibility]] , [[relationship]] , [[intentness]] , [[study]] , [[preoccupation]] , [[reflection]] , [[sharing]] , [[embranglement]] , [[enmeshment]] , [[ensnarement]]:[[entanglement]] , [[quandary]] , [[crisis]] , [[embarrassment]] , [[engagement]] , [[embroilment]] , [[association]] , [[responsibility]] , [[relationship]] , [[intentness]] , [[study]] , [[preoccupation]] , [[reflection]] , [[sharing]] , [[embranglement]] , [[enmeshment]] , [[ensnarement]]Hiện nay
Chuyên ngành
Từ đồng nghĩa
noun
- entanglement , quandary , crisis , embarrassment , engagement , embroilment , association , responsibility , relationship , intentness , study , preoccupation , reflection , sharing , embranglement , enmeshment , ensnarement
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ