-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====(quân sự)tínhthần, chí khí, nhuệ khí=====+ =====(quân sự) tinh thần, chí khí, nhuệ khí=====::[[low]] [[morale]]::[[low]] [[morale]]::tinh thần thấp kém::tinh thần thấp kém::[[sagging]] [[morale]]::[[sagging]] [[morale]]::tinh thần suy sụp, tinh thần sút kém::tinh thần suy sụp, tinh thần sút kém- ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assurance , attitude , disposition , drive , esprit , esprit de corps , heart , humor , mettle , mood , outlook , resolve , self-confidence , self-possession , spirit , temper , temperament , turn , vigor , confidence , state , zeal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ