• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 20: Dòng 20:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====tiến hoá, phát triển, khai triển=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    Dòng 46: Dòng 49:
    :[[block]] , [[decrease]] , [[halt]] , [[stop]]
    :[[block]] , [[decrease]] , [[halt]] , [[stop]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    10:23, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    /i´vɔlv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)
    (thường) (đùa cợt) tạo ra, hư cấu
    Phát ra (sức nóng...)
    Làm tiến triển; làm tiến hoá

    Nội động từ

    Tiến triển; tiến hoá

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tiến hoá, phát triển, khai triển

    Cơ - Điện tử

    Mở ra, làm tiến hóa, phát triển

    Xây dựng

    bay ra

    Kỹ thuật chung

    bốc lên
    khai triển
    lấy căn số
    phát triển
    tiến hóa
    tiến triển

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    block , decrease , halt , stop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X