-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">flo:lis</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->02:11, ngày 9 tháng 5 năm 2012
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , entire , faultless , immaculate , impeccable , irreproachable , perfect , sound , unblemished , unbroken , undamaged , unimpaired , unmarred , unsullied , whole , unmarked , intact , unharmed , unhurt , uninjured , consummate , indefectible , unflawed , exquisite , ideal , spotless , unexceptionable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ