• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 35: Dòng 35:
    :[[absorption]] , [[aloofness]] , [[brooding]] , [[cogitation]] , [[consideration]] , [[contemplation]] , [[daydreaming]] , [[detachment]] , [[engrossment]] , [[entrancement]] , [[musing]] , [[pensiveness]] , [[pondering]] , [[preoccupation]] , [[reflecting]] , [[reflection]] , [[remoteness]] , [[reverie]] , [[ruminating]] , [[thinking]] , [[trance]] , [[absent-mindedness]] , [[bemusement]] , [[brown study]] , [[muse]] , [[study]]
    :[[absorption]] , [[aloofness]] , [[brooding]] , [[cogitation]] , [[consideration]] , [[contemplation]] , [[daydreaming]] , [[detachment]] , [[engrossment]] , [[entrancement]] , [[musing]] , [[pensiveness]] , [[pondering]] , [[preoccupation]] , [[reflecting]] , [[reflection]] , [[remoteness]] , [[reverie]] , [[ruminating]] , [[thinking]] , [[trance]] , [[absent-mindedness]] , [[bemusement]] , [[brown study]] , [[muse]] , [[study]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    17:54, ngày 23 tháng 2 năm 2009

    /æb'stræk∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá
    Cách nhìn trừu tượng, quan điểm trừu tượng; khái niệm trừu tượng; vật trừu tượng
    Sự lơ đãng
    Sự chiết ra, sự rút ra

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự chiết ra
    tính trừu tượng

    Kỹ thuật chung

    chiết ra
    sự lấy ra
    sự rút ra
    sự trừu tượng
    sự trừu tượng hóa

    Kinh tế

    sự chiết ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X