• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ===Toán & tin=== =====tập hợp; bộ===== ::bounded aggregeta ::tập hợp bị chặn ::closed aggregeta ::tập hợp đóng ::comparable aggregeta ::tạ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====tập hợp; bộ=====
     +
    ::[[bounded]] [[aggregeta]]
     +
    ::tập hợp bị chặn
     +
    ::[[closed]] [[aggregeta]]
     +
    ::tập hợp đóng
     +
    ::[[comparable]] [[aggregeta]]
     +
    ::tạp hợp so sánh được
     +
    ::[[countable]] [[aggregeta]]
     +
    ::tập hợp đếm được
     +
    ::[[denumrable]] [[aggregeta]]
     +
    ::tập hợp đếm được
     +
    ::[[equivatent]] [[aggregeta]]
     +
    ::tập hợp tương đương
     +
    ::[[finite]] [[aggregeta]]
     +
    ::tập hợp hữu hạn
     +
    ::[[incomparable]] [[aggregeta]]
     +
    ::tập hợp không thể so sánh được
     +
    ::[[infinite]] [[aggregeta]]
     +
    ::tập hợp vô hạn
     +
    ::[[non]] -[[denumerable]] [[aggregeta]]
     +
    ::tập hợp không đếm được
     +
    ::[[ordered]] [[aggregeta]]
     +
    ::tập hợp sắp được
     +
    ::[[product]] [[aggregeta]]
     +
    ::tập hợp tích
     +
    ::[[similar]] [[ordered]] [[aggregeta]] [[s]].
     +
    ::các tập hợp được sắp giống nhau
     +
     +
    [[Category:Toán & tin]]
     +
    ===Toán & tin===
    ===Toán & tin===
    =====tập hợp; bộ=====
    =====tập hợp; bộ=====

    04:39, ngày 13 tháng 2 năm 2009

    Toán & tin

    tập hợp; bộ
    bounded aggregeta
    tập hợp bị chặn
    closed aggregeta
    tập hợp đóng
    comparable aggregeta
    tạp hợp so sánh được
    countable aggregeta
    tập hợp đếm được
    denumrable aggregeta
    tập hợp đếm được
    equivatent aggregeta
    tập hợp tương đương
    finite aggregeta
    tập hợp hữu hạn
    incomparable aggregeta
    tập hợp không thể so sánh được
    infinite aggregeta
    tập hợp vô hạn
    non -denumerable aggregeta
    tập hợp không đếm được
    ordered aggregeta
    tập hợp sắp được
    product aggregeta
    tập hợp tích
    similar ordered aggregeta s.
    các tập hợp được sắp giống nhau

    Toán & tin

    tập hợp; bộ
    bounded aggregeta
    tập hợp bị chặn
    closed aggregeta
    tập hợp đóng
    comparable aggregeta
    tạp hợp so sánh được
    countable aggregeta
    tập hợp đếm được
    denumrable aggregeta
    tập hợp đếm được
    equivatent aggregeta
    tập hợp tương đương
    finite aggregeta
    tập hợp hữu hạn
    incomparable aggregeta
    tập hợp không thể so sánh được
    infinite aggregeta
    tập hợp vô hạn
    non -denumerable aggregeta
    tập hợp không đếm được
    ordered aggregeta
    tập hợp sắp được
    product aggregeta
    tập hợp tích
    similar ordered aggregeta s.
    các tập hợp được sắp giống nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X