-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự vặn, sự vắt, sự bóp (quần áo..)===== =====Sự siết chặt (tay...)===== ===Ngoại đ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 45: Dòng 45: ::[[to]] [[wring]] [[somebody's]] [[neck]]::[[to]] [[wring]] [[somebody's]] [[neck]]::(thông tục) vặn cổ ai (dùng để biểu lộ sự tức giận, sự đe doạ)::(thông tục) vặn cổ ai (dùng để biểu lộ sự tức giận, sự đe doạ)+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[wringing]]+ *Past: [[wrung]]+ *PP: [[wrung]]== Dệt may==== Dệt may==11:07, ngày 3 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ .wrung
Moi, nặn ra (với sự cố gắng hoặc một cách khó khăn)
- to wring a confession from somebody
- moi một lời thú nhận của ai
Oxford
V. & n.
V.tr. (past and past part. wrung) 1 a squeezetightly. b (often foll. by out) squeeze and twist esp. toremove liquid.
Wring a person's hand clasp it forciblyor press it with emotion. wring one's hands clasp them as agesture of great distress. wring the neck of kill (a chickenetc.) by twisting its neck. [OE wringan, rel. to WRONG]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
