-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Được cách điện===== ::insulated wires ::dây đã được cách điện == Từ điển...)
So với sau →11:18, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
được bảo vệ theo hình thức cách ly
Giải thích EN: Covered or protected by insulation.
Giải thích VN: Được bao bọc hoặc được bảo vệ bằng sự cách ly.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
được cách nhiệt
- insulated ceiling
- trần (nhà) được cách nhiệt
- insulated volume
- thể tích được cách nhiệt
- vacuum-insulated
- được cách (nhiệt) bằng chân không
- vacuum-insulated
- được cách nhiệt (bằng) chân không
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ