-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Tính từ=====+ ===Tính từ===+ =====Vừa yêu vừa ghét, có mâu thuẫn trong tư tưởng==========Vừa yêu vừa ghét, có mâu thuẫn trong tư tưởng=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- clashing , contradictory , debatable , doubtful , equivocal , fluctuating , hesitant , inconclusive , irresolute , mixed , opposed , uncertain , undecided , unresolved , unsure , vacillating , warring , wavering
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ