• /¸ʌndi´saidid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhùng nhằng, chưa ngã ngũ, chưa được giải quyết, không chắc chắn được giải quyết
    the issue remains undecided
    vấn đề đó vẫn chưa được giải quyết
    ( + about something/somebody) lưỡng lự, do dự, chưa dứt khoát, chưa nhất quyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X