-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- =====Tính từ=====+ ===Tính từ===+ =====Rộng rãi, phóng khoáng, không thành kiến==========Rộng rãi, phóng khoáng, không thành kiến=====18:49, ngày 16 tháng 6 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acceptant , acceptive , approachable , broad-minded , impartial , interested , observant , open to suggestions , perceptive , persuadable , swayable , tolerant , unbiased , understanding , amenable , open , responsive , liberal , progressive , fair , flexible , just , objective
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ