• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:44, ngày 19 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====côngxon ở góc=====
    =====côngxon ở góc=====
    =====dầm góc chìa=====
    =====dầm góc chìa=====
     +
    =====nẹp góc=====
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[bracket]] [[in]] [[an]] [[angle]] [[or]] [[corner]] [[of]] [[a]] [[molded]] cornice.a [[bracket]] [[in]] [[an]] [[angle]] [[or]] [[corner]] [[of]] [[a]] [[molded]] cornice. 2. [[a]] [[bracket]] [[set]] [[at]] [[an]] [[angle]] [[other]] [[than]] [[perpendicular]] [[to]] [[the]] [[wall]] [[from]] [[which]] [[it]] [[projects]].a [[bracket]] [[set]] [[at]] [[an]] [[angle]] [[other]] [[than]] [[perpendicular]] [[to]] [[the]] [[wall]] [[from]] [[which]] [[it]] [[projects]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[bracket]] [[in]] [[an]] [[angle]] [[or]] [[corner]] [[of]] [[a]] [[molded]] cornice.a [[bracket]] [[in]] [[an]] [[angle]] [[or]] [[corner]] [[of]] [[a]] [[molded]] cornice. 2. [[a]] [[bracket]] [[set]] [[at]] [[an]] [[angle]] [[other]] [[than]] [[perpendicular]] [[to]] [[the]] [[wall]] [[from]] [[which]] [[it]] [[projects]].a [[bracket]] [[set]] [[at]] [[an]] [[angle]] [[other]] [[than]] [[perpendicular]] [[to]] [[the]] [[wall]] [[from]] [[which]] [[it]] [[projects]].
    ''Giải thích VN'': 1. Một côngxon tại góc của một mái đua đúc, nặn///2. Một côngxon được đặt nhô ra ở một góc nghiêng nhất định thay vì đặt vuông góc với tường.
    ''Giải thích VN'': 1. Một côngxon tại góc của một mái đua đúc, nặn///2. Một côngxon được đặt nhô ra ở một góc nghiêng nhất định thay vì đặt vuông góc với tường.
     +
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    =====dấu ngoặc nhọn=====
    =====dấu ngoặc nhọn=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngoặc góc < >

    Xây dựng

    côngxon ở góc
    dầm góc chìa
    nẹp góc

    Giải thích EN: 1. a bracket in an angle or corner of a molded cornice.a bracket in an angle or corner of a molded cornice. 2. a bracket set at an angle other than perpendicular to the wall from which it projects.a bracket set at an angle other than perpendicular to the wall from which it projects. Giải thích VN: 1. Một côngxon tại góc của một mái đua đúc, nặn///2. Một côngxon được đặt nhô ra ở một góc nghiêng nhất định thay vì đặt vuông góc với tường.

    Kinh tế

    dấu ngoặc nhọn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X