-
(Khác biệt giữa các bản)n (lượng)
Dòng 66: Dòng 66: ::[[gravimetrical]] [[dilution]]::[[gravimetrical]] [[dilution]]::sự loãng giá cổ phần::sự loãng giá cổ phần- =====sự pha loãng theo trọnglợng=====+ =====sự pha loãng theo trọng lượng==========sự suy vi==========sự suy vi=====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]]14:20, ngày 17 tháng 3 năm 2011
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
pha loãng
- coefficient of dilution
- hệ số pha loãng
- cracked fuel dilution
- pha loãng nhiên liệu đã crackinh
- crankcase dilution
- sự pha loãng trong các-te
- crankcase dilution oil
- dầu động cơ pha loãng
- dilution (ofsewage)
- sự pha loãng nước cống
- dilution constant
- hằng số pha loãng
- dilution factor
- hệ số pha loãng
- dilution heat
- nhiệt pha loãng
- dilution of crackcase oil
- pha loãng dầu cacte
- dilution of crackcase oil
- pha loãng dầu hộp bánh răng
- dilution of motor oil
- pha loãng dầu động cơ
- dilution ratio
- tỉ lệ pha loãng
- dilution test
- phép thử pha loãng
- heat of dilution
- nhiệt pha loãng
- oil dilution
- pha loãng dầu
- oil dilution
- sự pha loãng dầu
- oil dilution test
- thí nghiệm pha loãng dầu
- pulp dilution
- sự pha loãng bùn khoan
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ