-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">'seilz,pə:sn</font>'''/==========/'''<font color="red">'seilz,pə:sn</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- businessperson , clerk , dealer , peddler , rep , sales assistant , salesclerk , salesgirl , saleslady , sales rep , sales representative , seller , store clerk , traveling salesperson , vendor , salesman , saleswoman , vender , agent , hawker
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ