• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:18, ngày 29 tháng 5 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (thêm)
     
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như) rắn; sự quằn quại=====
    +
    =====Sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như) rắn; sự quằn quại, cục cựa=====
    =====(hàng hải) chỗ thừng vặn=====
    =====(hàng hải) chỗ thừng vặn=====

    Hiện nay

    /skwə:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như) rắn; sự quằn quại, cục cựa
    (hàng hải) chỗ thừng vặn

    Nội động từ

    Ngoằn ngoèo, quanh co; quằn quại
    (nghĩa bóng) cảm thấy lúng túng, tỏ ra lúng túng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    sit still

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X