• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====Tiết độ, điều độ=====
    +
    ===== Kiềm chế được tình cảm và ham muốn ( nhất là về tình dục ) ; tiết dục =====
    =====Trinh bạch, trinh tiết=====
    =====Trinh bạch, trinh tiết=====
     +
    ===== Có khả năng điều khiển bọng đái và ruột của mình ; nhịn được ( đại , tiểu tiện)
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    14:01, ngày 26 tháng 9 năm 2011

    /'kɔntinənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kiềm chế được tình cảm và ham muốn ( nhất là về tình dục ) ; tiết dục
    Trinh bạch, trinh tiết

    ===== Có khả năng điều khiển bọng đái và ruột của mình ; nhịn được ( đại , tiểu tiện)

    Danh từ

    Lục địa, đại lục
    the Continent
    lục địa Châu âu (đối với nước Anh)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lục địa Bắc mỹ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các thuộc địa sáp nhập thành nước Hoa-kỳ (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập)

    Chuyên ngành

    Y học

    tiết độ, kìm hãm, nhìn

    Kỹ thuật chung

    lục địa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    impure , incontinent , unchaste

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X